Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1

Sơ cấp 1

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"

いくつ:    Mấy cái
ひとり:    Một người
ふたり:    Hai người
―だい:     ~ cái
―まい:    ~ tờ,tấm
―かい:    ~ lần
―にん:    ~ người
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"

かんたんな:     Đơn giản
ちかい:    Gần
とおい:    Xa
はやい:    Nhanh
おそい:    Chậm
おおい:    Nhiều
すくない:    Ít
あたたかい:    Ấm áp
すずしい:    Mát mẽ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"

あそぶ;    chơi đùa
およぐ:    bơi lội
むかえる;    đưa đón
つかれる:    mệt mỏi
だす;    giao nộp
はいる:    vào, bỏ vào
でる:    ra ngoài
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"

つける:    bậc
けす:    tắt
あける:    mở
しめる;     buộc thắt ,cột lại
いそぐ:    vội vàng ,cấp bách
まつ:    chờ đợi
とめる:    dừng lại
まがる:    uốn cong , quẹo
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"

たつ:    đứng
すわる:    ngồi
つかう:    sử dụng
おく:    đặt để
つくる:    làm, chế tạo
うる:    bán
しる:    biết
すむ:    sống, ở
けんきゅうする:    nghiên cứu
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban