Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1

Sơ cấp 1

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"

のる:    lên  tàu,xe
おりる:    xuống tàu ,xe
のりかえる:    chuyển, đổi tàu
あびる:    tắm
いれる:    bỏ vào
だす:    giao nộp
はいる:    đi vào
でる:    đi ra ngoài, xuất hiện
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"

おぼえる:    nhớ
わすれる:    quên
なくす:    mất
はらう:    trả tiền
かえす:    trả lại
でかける:    ra ngoài
ぬぐ:    cởi, tháo ra
もっていく:    mang đi
もってくる:    mang đến
しんぱいする:    lo lắng
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"

できる:    có thể
あらう:    rửa
ひく:    đánh đàn
うたう:    hát
あつめる:    tập hợp
すてる:    ném , vứt
かえる:    đổi
うんてんする:    lái xe
よやくする:    đặt trước
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"

のぼる:    leo lên, trèo lên
とまる:    dừng lại
そうじする:    vệ sinh
せんたくする:    giặt quần áo
れんしゅうする:    luyện tập
なる:    trở nên, trở thành
ねむい:    buồn ngủ
つよい:    khỏe mạnh
よわい:    yếu đuối
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"

いる:    cần
しらべる:    điều tra
なおす:    sửa chữa
しゅうりする:    sửa chữa
でんわする:    điện thoại
ぼく:    tôi
きみ:    bạn
サラリーマン:    nhân viên hành chánh
ことば:    từ vựng
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban