いう: nói
たる: đủ
かつ: thắng
まける: thất bại
ある: có
やくにたつ: có ích
ふべんな: bất tiện=
おなじ: giống nhau
すごい: giỏi quá
Sơ cấp 1
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
きる: mặc áo
はく: mặc quần
かぶる: đội mũ
かける: mang ,đeo
うまれる: sinh ra
コート: áo khoác
スーツ com lê
セーター: áo len
Chi tiết...
はく: mặc quần
かぶる: đội mũ
かける: mang ,đeo
うまれる: sinh ra
コート: áo khoác
スーツ com lê
セーター: áo len
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
きく: hỏi
まわす: quay
ひく: kéo
さわる: sờ, chạm vào
かえる: đổi
でる: xuất hiện
うごく: chuyển động
あるく: đi bộ
わたる: băng qua đường
きをつける: chú ý
Chi tiết...
まわす: quay
ひく: kéo
さわる: sờ, chạm vào
かえる: đổi
でる: xuất hiện
うごく: chuyển động
あるく: đi bộ
わたる: băng qua đường
きをつける: chú ý
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"
くれる: cho, tặng
つれていく: dẫn đi
つれてくる: dẫn đến
おくる: đưa, tiễn
しょうかいする: giới thiệu
あんないする: hướng dẫn
せつめいする: giải thích
いれる: pha (trà ,cafe)
おじいさん: ông
おばあさん: bà
Chi tiết...
つれていく: dẫn đi
つれてくる: dẫn đến
おくる: đưa, tiễn
しょうかいする: giới thiệu
あんないする: hướng dẫn
せつめいする: giải thích
いれる: pha (trà ,cafe)
おじいさん: ông
おばあさん: bà
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"
かんがえる: suy nghĩ
つく: đến
りゅうがくする: du học sinh
とる: lấy
いなか; quê , nông thôn
たいしかん: đại sứ quán
グループ: nhóm
チャンス: cơ hội
おく: một triệu
Chi tiết...
つく: đến
りゅうがくする: du học sinh
とる: lấy
いなか; quê , nông thôn
たいしかん: đại sứ quán
グループ: nhóm
チャンス: cơ hội
おく: một triệu