まわす: quay
ひく: kéo
さわる: sờ, chạm vào
かえる: đổi
でる: xuất hiện
うごく: chuyển động
あるく: đi bộ
わたる: băng qua đường
きをつける: chú ý
ひっこしする: dọn nhà
でんきや: cửa hàng đồ điện
サイズ: kích cỡ
おと: âm thanh
きかい: máy móc
つまみ: núm vặn
こしょう: hư hỏng
みち: đường
こうさてん: ngã tư
しんごう: đèn giao thông
かど: góc
はし: cầu
ちゅうしゃじょう: nhà xe
しょうがつ: tết (dương lịch)
ごちそうさまでした: cám ơn anh đã đãi
たてもの: tòa nhà
肩書き : chức danh chức vụ
理想 : lý tưởng
様子 : hình dạng
清潔 : trong sạch
~といえば : nói đến
受け取る : đảm nhận
判断する : phán đoán
同時 : đồng thời
幼い : trẻ con
知らず知らずのうちに : trong lúc không hay biết gì
リボン : nơ
とうとう ; cuối cùng
からかう : trêu ghẹo
一杯やる : cho thêm một bát
いつの間にか : không biết tự bao giờ
(聞かず)じまい : cuối cùng cũng vẩn chưa kịp hỏi
言い出す : ngỏ lời
口癖: tật quen miệng
~セクハラ : sự quấy rối tình dục
いったい : thống nhất
笑顔 : vui vẻ
黙り込む : im lặng.
追う : theo đuổi
ポンと : bất chợt
天職 : thiên chức
富む : phong phú
地位 : địa vị
投げかける : ném
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"
- 09/10/2012 02:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"