Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"

のぼる:    leo lên, trèo lên
とまる:    dừng lại
そうじする:    vệ sinh
せんたくする:    giặt quần áo
れんしゅうする:    luyện tập
なる:    trở nên, trở thành
ねむい:    buồn ngủ
つよい:    khỏe mạnh
よわい:    yếu đuối
ちょうしがいい:    sức khỏe tốt
ちょうしがわるい:    sức khỏe
ちょうし:    tình trạng cơ thể
すもう:    môn đấu vật
パチンコ:    trò chơi pachinko
おちゃ:    trà
ひ:    ngày
いちど:    lần nửa
いちども:    một lần nửa cũng….
だんだん:    dần dần
もうすぐ:    ngay lập tức
おかげさまで:    cám ơn anh chị
かんぱい:    nâng ly
果たす:     hoàn thành

そこで:      vì lẽ đó
~以外:    ngoài~
コミュニケーション:     sư giao tiếp với nhau
中心:     trung tâm
光景:     quang cảnh
通じる:     thông hiểu
活躍する:     sôi nổi
自立する:     tự lập
教育する:     giáo dục
青少年:     thanh thiếu niên
リビングルーム:     phòng khách
食卓:     bàn ăn
替わる:     thay thế
戦後:     sau chiến  tranh
携帯電話:     điện thoại
ばらばらな:     riêng biệt
姿:     hình dáng
記事:     tin tức
こたつ:     bàn có lò sưởi
柔らかい:     mềm
役割:     trách nhiệm
経済:     kinh tế
欧米:     âu mỹ
習慣:     tập quán
個室:     phòng riêng
結果:     kết quả
起きる:     xảy ra
増加する:     gia tăng

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban