Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2

Sơ cấp 2

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"

~を通して:      thông qua
かねない:      không thể không
部分:      bộ phận
とはいえ:     mặc dù nhưng …….mà
デジタル:     kỹ thuật số
ゆとり:     sự còn đủ
注ぐ:     rót
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 7"

宇宙飛行士:    du hành vu trụ
種:    loại
反応する:     phản ứng
動植物:   động thực vật
衛星:   vệ tinh
文章:    văn chương
争う:    cãi nhau
民族:     dân tộc
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"

ボタン:         nút
旅の恥はかき捨て:     vứt bỏ sự xấu hổ
困難な:     khó khăn
上下関係:    quan hệ cấp trên với cấp dưới
表現する:     biểu hiện , cách nói
息抜きする:     nghỉ ngơi
集団:       tập đoàn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 9"

扱う:       đối xử
よそ者:     người ngoài
非無礼講:    bỏ hoang
常な:     phi thường
相変わらず:     như mọi khi
気づく:      để ý
慌てる:     hốt hoảng
利益:      lợi ích
Chi tiết...

Tên các quốc gia bằng tiếng Nhật

ベトナム        : Việt Nam
インドネシア      : Indonesia
タイ          : Thái Lan
フィリピン         : Philippin
ラオス          : Lào
シンガポール      : Singapore
にほん          : Nhật Bản
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban