Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"

~を通して:      thông qua
かねない:      không thể không
部分:      bộ phận
とはいえ:     mặc dù nhưng …….mà
デジタル:     kỹ thuật số
ゆとり:     sự còn đủ
注ぐ:     rót
試す:     làm thử
遭う:      gặp
遺体:        di thể
調子:        tình trạng
引っ込む:    kéo dật
就職する:     tìm việc
愛用する:    thường dùng
炊飯器:     nồi cơm
表示する:    biểu thị
確かめる:     xác định
せきたてる:     hối thúc
見当を付ける:     thảo luận , ước tính
いまでは:     bây giờ
ほぼ:      hầu hết
お坊さん;     nhà sư
自然浮かぶ:      nổi, lơ lửng
流す:     chảy
生き物:    thức ăn sống
思い立つ:      chợt nhớ ra
提供する:       cung cấp đưa ra
科学:      khoa học tự nhiên
栽培する:      bồi dưỡng, vun đắp
教師:    giáo sư
さらに:   hơn thế nữa
目に留まる:    dừng mắt lại

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban