Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt
削る       けずる      Cạo râu
桁          けた         Chữ số
下駄       げた          Guốc
血圧       けつあつ  Huyết áp
血液       けつえき    Máu
月給       げっきゅう  Tiền lương hàng tháng
傑作       けっさく    Kiệt tác,kiệt xuất,tác phẩm lớn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"

Kanji          Hiragana    Tiếng Việt
講師        こうし       Giảng viên
工事        こうじ      Công trường
公式        こうしき  Theo công thức,quy cách chính thức
口実        こうじつ    Xin lỗi
こうして こうして    Dường ấy
校舎        こうしゃ    Trường học
公衆        こうしゅう    Công chúng
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 15"

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt
凍える    こごえる       Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại
心当たり こころあたり    Sự tình cờ biết
心得る    こころえる     Hiểu biết,nhận ra,biết
腰掛け    こしかけ       Ghế dựa,chỗ dựa lưng
腰掛けるこしかける    Ngồi
五十音   ごじゅうおん    50 âm tiếng nhật
胡椒       こしょう       Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"

Kanji      Hiragana     Tiếng Việt
混合     こんごう    Tạp,hỗn hợp
             コンセント    Ổ cắm
献立    こんだて    Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
             こんばんは    Chào buổi tối
             サークル    Câu lạc bộ thể thao
在学     ざいがく    Đang học
再三     さいさん    Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban