Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 17"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
撮影        さつえい    Sự chụp ảnh
雑音        ざつおん    Tạp âm
                さっさと    Nhanh chóng ,khẩn trương
早速        さっそく    Ngay lập tức,không một chút chần chờ
錆           さび    Han,gỉ,gỉ sét
錆びる    さびる    Han gỉ,mai một
座布団    ざぶとん    Đệm,đệm ngồi
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"

Kanji           Hiragana       Tiếng Việt
持参          じさん        Sự đem theo,sự mang theo
磁石          じしゃく     Nam châm,quặng từ
四捨五入  ししゃごにゅう  Làm tròn
始終          しじゅう      Từ đầu đến cuối
自習          じしゅう       Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu
静まる      しずまる       Lắng xuống,dịu đi,ngớt
姿勢          しせい           Tư thế,điệu bộ,thái độ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"

Kanji            Hiragana        Tiếng Việt
氏名          しめい          Họ tên
締切          しめきり       Hạn cuối,hạn chót
締め切る   しめきる      Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi
湿る           しめる           Ẩm ướt
                   ジャーナリスト   Nhà báo
社会科学   しゃかいかがく    Môn khoa học xã hội
                   しゃがむ     Ngồi xổm,ngồi chơi

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
出勤      しゅっきん    Đi làm
述語      じゅつご       Vị ngữ
出張      しゅっちょう   Chuyến đi công tác
寿命      じゅみょう    Tuổi thọ,đời
主役      しゅやく      Nhân vật chính,vai chính
受話器  じゅわき      Ống nghe
循環
      じゅんかん    Tuần hoàn
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban