Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 21"

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
消耗      しょうもう    Hao hụt,rơi vãi
醤油      しょうゆ       Xì dầu
省略      しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
初級      しょきゅう    Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
助教授   じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
食塩      しょくえん    Muối ăn
職人      しょくにん    Thợ,người lao động
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 22"

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
水蒸気  すいじょうき    Hơi nước
水素      すいそ         Khinh khí,hydro
垂直      すいちょく    Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
推定      すいてい    Suy đoán,giả định,ước tính
水滴       すいてき    Giọt nước
水筒       すいとう    Bình tông đựng nước
随筆       ずいひつ    Tùy bút
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 23"

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
住まい  すまい        Địa chỉ nhà,nhà
              すまない    Xin lỗi
         すみ          Mực,mực đen
澄む      すむ  Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲      すもう      Vật sumo
               スライド   Máy chiếu phim đèn chiếu
               ずらす      Kéo ra,đẩy dịch ra
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 24"

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
瀬戸物    せともの      Đồ sứ
                 ぜひとも      Nhất định,bằng tất cả các cách
迫る         せまる         Cưỡng bức,giục,thúc giục
                 ゼミ            Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
                 せめて         Ít nhất thì,tối thiểu là
攻める     せめる         Tấn công,công kích,đột kích
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban