Kanji Hiragana Tiếng Việt
消耗 しょうもう Hao hụt,rơi vãi
醤油 しょうゆ Xì dầu
省略 しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
初級 しょきゅう Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
助教授 じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
食塩 しょくえん Muối ăn
職人 しょくにん Thợ,người lao động
Từ Vựng N2
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 22"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
水蒸気 すいじょうき Hơi nước
水素 すいそ Khinh khí,hydro
垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính
水滴 すいてき Giọt nước
水筒 すいとう Bình tông đựng nước
随筆 ずいひつ Tùy bút
Chi tiết...
水蒸気 すいじょうき Hơi nước
水素 すいそ Khinh khí,hydro
垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính
水滴 すいてき Giọt nước
水筒 すいとう Bình tông đựng nước
随筆 ずいひつ Tùy bút
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 23"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà
すまない Xin lỗi
墨 すみ Mực,mực đen
澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲 すもう Vật sumo
スライド Máy chiếu phim đèn chiếu
ずらす Kéo ra,đẩy dịch ra
Chi tiết...
住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà
すまない Xin lỗi
墨 すみ Mực,mực đen
澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲 すもう Vật sumo
スライド Máy chiếu phim đèn chiếu
ずらす Kéo ra,đẩy dịch ra
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 24"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
瀬戸物 せともの Đồ sứ
ぜひとも Nhất định,bằng tất cả các cách
迫る せまる Cưỡng bức,giục,thúc giục
ゼミ Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
せめて Ít nhất thì,tối thiểu là
攻める せめる Tấn công,công kích,đột kích
Chi tiết...
瀬戸物 せともの Đồ sứ
ぜひとも Nhất định,bằng tất cả các cách
迫る せまる Cưỡng bức,giục,thúc giục
ゼミ Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
せめて Ít nhất thì,tối thiểu là
攻める せめる Tấn công,công kích,đột kích