Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 25"

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt   
送別     そうべつ      Buổi tiễn đưa
草履      ぞうり          Dép bằng cỏ
総理大臣  そうりだいじん Thủ tướng
送料      そうりょう        Cước
属する  ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về
続々      ぞくぞく    Sựu liên tục,kế tiếp
速達       そくたつ    Chuyển phát nhanh
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 26"

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt
体積       たいせき       Thể tích
大層        たいそう       Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
体操        たいそう       Thể thao
大分        だいぶん       Nhiều,khá ,đáng kể
題名        だいめい        Tên,nhan đề
代名詞  
だいめいし    Đại từ
                ダイヤグラム  Giản đồ

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 27"

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
              ダム            Dặn,đập nước,đập ngăn sông
溜息     ためいき     Tiếng thở dài
              ためらう      Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
溜める  ためる         Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
              だらしない   Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
足る      たる             Đủ
段階     だんかい      Giai đoạn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 28"

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt
中性        ちゅうせい     Trung tính
中途        ちゅうと         Giữa chừng
中年        ちゅうねん      Trung niên
超過        ちょうか         Vượt quá,số lượng thừa
彫刻       ちょうこく      Điêu khắc
長所
        ちょうしょ      Sở trường,điểm mạnh
長女        ちょうじょ      Con gái lớn,trưởng nữ
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban