Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3

Từ Vựng N3

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 1"

Knji          Hiragana          Tiếng Việt
               あっ                 Ah!,Oh!
           あい                 Yêu
挨拶        あいさつ          Chào hỏi
愛情        あいじょう       Tình cảm,yêu thương
合図       あいず              Bức tranh
                アイスクリーム Kem
愛する    あいする          Yêu ,yêu thương
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 2"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt
               あら            Thô ,xám,cầu kì
嵐          あらし          Giông tố,bão tố
新た       あらた         Mới ,tươi,tiểu thuyết
               あらゆる      Mỗi ,tất cả
表す       あらわす      Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
現す        あらわす     Hiển thị,hiện ra
現れ        あらわれ     Thể hiện
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 3"

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt
維持      いじ            Bảo trì,bảo quản
意識      いしき         Ý thức
異常      いじょう     Lạ,bất thường
椅子      いす            Cái ghế
泉          いずみ         Suối
              いずれ         Nơi,trong đó,người
以前      いぜん         Kể từ khi trước đó

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 4"

kanji          Hiragana        Tiếng Việt
衣服         いふく          Y phục
居間         いま             Phòng khách
今に         いまに          Ngay bây giờ
今にも     いまにも       Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
             いや              Không
以来         いらい          Tương lai
依頼         いらい          Nhờ vả ,yêu cầu
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban