Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3

Từ Vựng N3

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 37"

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt
発車       はっしゃ      Khởi hành của một chiếc xe
罰する   ばっする      Trừng phạt
発達      はったつ       Phát triển, tốc độ tăng trưởng
              ばったり       Với một cuộc đụng độ
発展      はってん       Phát triển, tốc độ tăng trưởng
発表      はっぴょう    Công bố, xuất bản
発明      はつめい       Phát minh
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 38"

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
          ひたい         Trán, lông mày
              びっくり      Ngạc nhiên, sợ hãi
日付      ひづけ         Ngày
必死      ひっし         Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể tránh khỏi kết quả
             ぴったり       Chính xác, gọn gàng, sắc nét
引っ張るひっぱる      Để kéo, để vẽ, để kéo dài
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 39"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
不可         ふか               Sai ,không thể ,không đúng
武器         ぶき               Vũ khí ,pháp lệnh
服装         ふくそう        Trang phục
含む         ふくむ            Bao gồm ,đựng
             ふくろ            Túi xách ,bao
不幸         ふこう            Bất hạnh ,đau khổ
             ふし                Giai điệu
無事         ぶじ                An toàn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 40"

Kanji           Hiragana         Tiếng Việt
                  ぶん                Câu văn
雰囲気      ふんいき         Bầu không khí ,tâm trạng
分析         ぶんせき          Phân tích
文明         ぶんめい         Văn minh,văn hóa
分野          ぶんや            Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh
塀             へい                Hàng rào
平均          へいきん         Cân bằng ,trung bình
平和         へいわ             Hòa bình ,hài hòa
別に         べつに             Đặc biệt ,không có gì

Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban