洗う あらう Rửa
ある Có ,được
歩く あるく Đi bộ
あれ Cái kia
いい/よい Tốt
いいえ Không
言う いう Nói
家 いえ Nhà ở
いかが Như thế nào
行く いく Đi
いくつ Bao nhiêu tuổi
いくら Bao nhiêu
池 いけ Cái hồ
医者 いしゃ Bác sĩ
いす Cái ghế
忙しい いそがしい Bận rộn
痛い いたい Đau
一 いち Số 1
一日 いちにち Một ngày
いちばん Nhất
いつ Khi nào
五日 いつか Ngày 5
一緒 いっしょ Cùng nhau
五つ いつつ Số 5
いつも Luôn luôn,lúc nào cũng
犬 いぬ Con chó
今 いま Bây giờ
意味 いみ Ý nghĩa
妹 いもうと Em gái
嫌 いや
入口 いりぐち Lối vào
居る いる Có ,ở,được
要る いる Cần
入れる いれる Đặt vào
色 いろ Màu sắc
いろいろ Nhiều
上 うえ Bên trên
後ろ うしろ Phía sau
薄い うすい Mỏng ,nhạt
歌 うた Bài hát
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 14:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 1"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 14:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 3"
- 21/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 4"
- 21/11/2012 13:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 5"
- 21/11/2012 13:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 6"
- 21/11/2012 13:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 7"