Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1

Trung cấp 1

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 5"

放射能    ほうしゃのう    Sự phóng xạ
報酬    ほうしゅう    Thù lao, bồi thường, khen thưởng
放出    ほうしゅつ    Phát hành, phát ra
報じる    ほうじる    Trả lại, hoàn lại, báo cáo, thông báo
報ずる    ほうずる    Thông tin, báo cáo
放置    ほうち    Để lại, còn lại
法廷    ほうてい    Phòng xử án, pháp đình
報道    ほうどう    Bảng báo cáo, biên bản, báo tin
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 6"

謙る    へりくだる    Khen ngợi người khác
経る    へる    Vượt qua, trôi qua, đi qua, trải nghiệm
編    へん    Biên soạn, chỉnh sửa
偏    へん    Bên, nghiêng về phía, thiên vị
変革    へんかく    Thay đổi, cách mạng, biến đổi, cải cách
返還    へんかん    Quay trở lại
偏見    へんけん    Thành kiến
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 7"

無難    ぶなん    An toàn, an ninh
部門    ぶもん    Lớp, nhóm, ban nghành, lĩnh vực
ぶら下げる    ぶらさげる    Treo lủng lẵng, đung đưa
ぶらぶら    Nặng nề, uể oải, nhàn rỗi, vu vơ
武力    ぶりょく    Võ lực, vũ lực
無礼    ぶれい    Bất lịch sự, thô lỗ
文化財    ぶんかざい    Tài sản văn hóa
分業    ぶんぎょう    Phân công lao động
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 8"

不服    ふふく    Không chịu, không hài lòng, không phục, dị nghị
普遍    ふへん    Phổ biến, phổ cập
踏まえる    ふまえる    Dựa theo, có nguồn gốc
文    ふみ    Văn chương, thư từ, giấy viết thư
不明    ふめい    Không minh bạch, không rõ ràng, mập mờ
扶養    ふよう    Hỗ trợ, bảo trì
振り    ふり    Rung, phất, lay, phân ra, mất đi, cự tuyệt, phân phối, mở cổ phiếu
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban