何なり なんなり Bất kỳ, bất cứ điều gì
荷 に Hành lí, hàng hóa
似通う にかよう Giống như, như nhau
面皰 にきび Mụn nhọt, mụn trứng cá
賑わう にぎわう Phát triển, hịnh vượng, phát đạt, đông người
悪い にくい Xấu, hận thù, kém
憎しみ にくしみ Hận thù
肉親 にくしん Người ruột thịt, ruột thịt
肉体 にくたい Cơ thể, thể xác, nhục thể
逃げ出す にげだす Chạy đi, chạy thoát khỏi
西日 にしび Mặt trời hướng Tây
滲む にじむ Chạy, lây ra, thấm ra, rỉ ra
日夜 にちや Ngày và đêm, luôn luôn
日当 にっとう Trợ cấp mỗi ngày
荷造り にづくり Đóng gói, đóng thùng
担う になう Mang trên vai, chịu ( gánh nặng)
二人 ににん 2 người, cặp, đôi
にも拘らず にもかかわらず Mặc dù, tuy nhiên
入手 にゅうしゅ Có được, lấy được
入賞 にゅうしょう Người chiến thắng
入浴 にゅうよく Tắm, tắm rửa
尿 にょう Nước tiểu
俄か にわか Bất ngờ, đột ngột
認識 にんしき Công nhận, nhận thức
妊娠 にんしん Mang thai, thụ thai
人情 にんじょう Sự cảm thông, lòng nhân ái, bản chất con người
任務 にんむ Nhiệm vụ, sứ mệnh
任命 にんめい Bổ nhiệm, đề cử
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 07:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"
- 17/01/2013 06:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 15"
- 17/01/2013 06:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"
- 17/01/2013 06:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"
- 17/01/2013 06:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"