Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"

控室    ひかえしつ    waiting room
控える    ひかえる    Để vẽ, để giữ lại, ghi chú
悲観    ひかん    Bi quan, thất vọng
匹    ひき    Đơn vị đếm con vật
引き上げる    ひきあげる    Cuộn vớt nâng giá, đề bạt, lấy về
率いる    ひきいる    Lãnh đạo, mũi nhọn, dẫn đầu
引き受ける    ひきうける    Đảm nhiệm, bảo đảm, kế tục, tiếp nhận, tiếp đón, đối phó
引き起こす    ひきおこす    Nguyên nhân
引き下げる    ひきさげる    Kéo xuống, giảm xuống, giảm bớt
引きずる    ひきずる    Quyến rũ, kéo theo, hỗ trợ
引き取る    ひきとる    Lui ra, lĩnh lấy, chết đi, tắt hơi
引き分け    ひきわけ    Kéo ra, chia, chia ra
否決    ひけつ    Từ chối, phủ định, bỏ phiếu
非行    ひこう    Hành vi không chính đáng, hành vi không tốt
日頃    ひごろ    Bình thường, thói quen
久しい    ひさしい    lâu dài, liên tục, cũ
久し振り    ひさしぶり    Sau một thời gian dài, đã lâu rồi không gặp
悲惨    ひさん    Đau khổ
秘書    ひしょ    Thư ký
比重    ひじゅう    Quan trọng
密か    ひそか    Bí mật, tư nhân
浸す    ひたす    Nhúng/ ngâm nước
一向    ひたすら    Nghiêm túc
左利き    ひだりきき    Thuận tay trái
引っ掻く    ひっかく    Làm xước
引っ掛ける    ひっかける    Móc, treo
必修    ひっしゅう    Yêu cầu
匹敵    ひってき    Tranh đua, so sánh, đối thủ
未    ひつじ    8 dấu hiệu của Hoàng đạo Trung Quốc
必然    ひつぜん    Không thể tránh khỏi, cần thiết




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban