Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 7"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 7"

無難    ぶなん    An toàn, an ninh
部門    ぶもん    Lớp, nhóm, ban nghành, lĩnh vực
ぶら下げる    ぶらさげる    Treo lủng lẵng, đung đưa
ぶらぶら    Nặng nề, uể oải, nhàn rỗi, vu vơ
武力    ぶりょく    Võ lực, vũ lực
無礼    ぶれい    Bất lịch sự, thô lỗ
文化財    ぶんかざい    Tài sản văn hóa
分業    ぶんぎょう    Phân công lao động
文語    ぶんご    Ngôn ngữ văn học, ngôn ngữ văn chương
分散    ぶんさん    Phân tán, được phân chia
分子    ぶんし    Phân tử, phần tử, tử số, yếu tố, chức năng
文書    ぶんしょ    Văn bản, bản ghi, văn thư
分担    ぶんたん    Sự chia sẻ, phân chia trách nhiện, chia sẻ trách nhiệm
分配    ぶんぱい    Sự phân phối, chia sẻ
分母    ぶんぼ    Mẫu số
分離    ぶんり    Sự phân li, chia rẻ
分裂    ぶんれつ    Sự phân liệt, phân tách
兵器    へいき    Vũ khí, pháp lệnh
閉口    へいこう    Ngậm miệng
平行    へいこう    Đồng thời, ngang nhau, song song
閉鎖    へいさ    Đóng cửa, tắt máy, khóa
兵士    へいし    Người lính
平常    へいじょう    Bình thường
平方    へいほう    Vuông, hình vuông
並列    へいれつ    Sắp xếp, song song, ngang nhau
辟易    へきえき    Lộn xộn, sợ hãi, lúng túng
臍    へそ    Rốn
隔たる    へだたる    Xa xôi



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban