Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2

Trung cấp 2

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 6"

良心    りょうしん    Lương tâm
領地    りょうち    Lãnh thổ, lãnh địa
領土    りょうど    Cai trị, lãnh thổ, sở hữu
両立    りょうりつ    Khả năng tương ứng, cùng tồn tại
旅客    りょかく    Hành khách
旅券    りょけん    Hộ chiếu
履歴    りれき    Sơ yếu lí lịch
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 7"

弱める    よわめる    Làm yếu, khiến cho mềm yếu
弱る    よわる    Suy nhược, khốn quẫn, lúng túng
来場    らいじょう    Tham dự
酪農    らくのう    Trại sữa
落下    らっか    Rơi, đi xuống
楽観    らっかん    Lạc quan
濫用    らんよう    Lạm dụng, chiếm dụng, sử dụng sai mục đích
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 8"

用品    ようひん    Đồ dùng, vật dụng
洋風    ようふう    Phong cách Châu Âu
用法    ようほう    Phương pháp sử dụng
要望    ようぼう    Nhu cầu, yêu cầu
余暇    よか    Giải trí, thời gian rãnh rỗi
予感    よかん    Điềm, linh cảm
余興    よきょう    Trò mua vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 9"

優先    ゆうせん    Ưu tiên
誘導    ゆうどう    Sự dẫn dắt, sự chỉ dẫn
優美    ゆうび    grace, refinement, elegance
有望    ゆうぼう    Có hi vọng, có tiền đề
遊牧    ゆうぼく    Đời sống du mục
夕焼け    ゆうやけ    Hoàng hôn
有力    ゆうりょく    Ảnh hưởng, nội bật
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 10"

安っぽい    やすっぽい    Giá rẻ, hào nhoáng, không đáng kể
休める    やすめる    Nghỉ ngơi, đình chỉ, cung cấp cho cứu trợ
野生    やせい    Hoang dã
矢鱈に    やたらに    Ngẫu nhiên, bất cẩn, một cách mù quáng
夜中    やちゅう    Cả đêm, giữa đêm
奴    やっこ    Người tôi tớ, đồng nghiệp
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban