Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 15"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 15"

見方    みかた    Quan điểm
見苦しい    みぐるしい    Khó coi, không thuận mắt, mất thể diện, xấu
見込み    みこみ    Hoài mong, khả năng, triển vọng, dự tính
未婚    みこん    Độc thân
惨め    みじめ    Khổ sở
未熟    みじゅく    Thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
微塵    みじん    Hạt, nguyên tử
見すぼらしい    みすぼらしい    Tồi tàn
見せびらかす    みせびらかす    Phô trương, trưng bày
見せ物    みせもの    Làm xiếc, bị làm trò cười
満たす    みたす    Gặp gỡ, thu hút, thêm vào
乱す    みだす    Làm đảo lộn
乱れる    みだれる    Hỗn loạn, rối bời
未知    みち    Chưa biết
導く    みちびく    Được hướng dẫn, hiển thị
身近    みぢか    Gần gũi, quen thuộc
密集    みっしゅう    Đám đông, hình thành, dày đặc
密接    みっせつ    Liên quan, kết nối, gần gũi, thân mật
見っともない    みっともない    Đáng xấu hộ, không đúng đắn
蜜    みつ    Mật hoa, mật ong
密度    みつど    Mật độ
見積り    みつもり    Dự toán, báo giá
未定    みてい    Chưa quyết định, chưa cố định
見通し    みとおし    Quan điểm, cái nhìn sâu sắc, triển vọng
源    みなもと    Nguồn, nguồn gốc
身なり    みなり    Diện mạo cá nhân
峰    みね    Cao điểm
見逃す    みのがす    Bỏ lỡ, bỏ qua
見晴らし    みはらし    Xem
身振り    みぶり    Cử chỉ



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban