Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 12"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 12"

申し込み    もうしこみ    Ứng dụng, yêu cầu, đăng ký, thách thức
申出    もうしで    Đề nghị, yêu cầu, khiếu nại, báo cáo
申し出る    もうしでる    Báo cáo, đề nghị
申し分    もうしぶん    Phản đối, thiếu sót
盲点    もうてん    Điểm mù
猛烈    もうれつ    Bạo lực, mãnh liệt, dữ dội
藻掻く    もがく    Đấu tranh, luồng lách, thiếu kiên nhẫn
目録    もくろく    Mục lục, danh mục tài sản, tặng phẩm
目論見    もくろみ    Kế hoạch, chương trình, dự án
模型    もけい    Giả, mô hinh, sa bàn
模索    もさく    Mò mẫm
若し    もし    Nếu, trong trường hợp, giả sử
若しかしたら    もしかしたら    Có lẽ, có thể, một số cơ hội
若しかして    もしかして    Có lẽ, có thể
若しかすると    もしかすると    Có lẽ, có thể, một số cơ hội
若しくは    もしくは    Hoặc là
若しも    もしも    nếu
齎らす    もたらす    Mang lại, để có
凭れる    もたれる    Tựa vào, ngã vào
持ち    もち    Giữ, cầm
持ち切り    もちきり    Chủ đề nóng
物体ない    もったいない    Quá tốt, không xứng đáng
以て    もって    Với, bởi vì, theo quan điểm
専ら    もっぱら    Toàn bộ, duy nhất, hoàn toàn
持て成す    もてなす    Giải trí, chào đón
持てる    もてる    Phổ biến, cũng thích
基    もとい    Cơ sở
物置き    ものおき    Kho hàng
物好き    ものずき    Sự tò mò




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban