Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"

物足りない    ものたりない    Không hài lòng, không toại nguyện
最早    もはや    Đã, bây giờ
模範    もはん    Gương mẫu, giải thích, mô hình, ví dụ
模倣    もほう    Bắt chước, sao chép
揉める    もめる    Không đồng ý, tranh chấp
腿    もも    Đùi, xương đùi
催す    もよおす    Tổ chức, có cảm giác, sinh ra, bắt đầu
漏らす    もらす    Rò rỉ, tiếc lộ
盛り上がる    もりあがる    Sưng lên, tăng
漏る    もる    Rò rỉ
漏れる    もれる    Trốn thoát, bỏ qua, rò rỉ
脆い    もろい    Giòn, dễ vỡ
もろに    Hoàn toàn, hết cách
問    もん    Vấn đề, câu hỏi
矢    や    Mũi tên
哉    や    Chấm hỏi
喧しい    やかましい    Ồn ào, nghiêm ngặc, quấy khóc
野外    やがい    Các lĩnh vực, vùng ngoại ô
軈て    やがて    Không lâu sau, sớm
夜行    やぎょう    Du lịch đêm, đi bộ vào ban đêm
役職    やくしょく    Đăng ký
役立つ    やくだつ    Có ích, hữu ích
役場    やくば    Tòa thị sảnh
夜具    やぐ    Giường
優    やさ    Nhẹ nhàng, tình cảm
屋敷    やしき    Biệt thự
養う    やしなう    Nuôi, duy trì, tu luyện
社    やしろ    Đền Shinto
野心    やしん    Tham vọng, khát vọng
易い    やすい    Dễ, hiền



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban