Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"

先だって    せんだって    Trước khi
先着    せんちゃく    Đến trước
先天的    せんてんてき    Có tính bẩm sinh, thiên bẩm
戦闘    せんとう    Chiến đấu
潜入    せんにゅう    Xâm nhập
船舶    せんぱく    Tàu
専用    せんよう    Chuyên dụng
占領    せんりょう    Nghề nghiệp
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"

世帯    せたい    hộ gia đình
世代    せだい    thế hệ
切開    せっかい    vết rạch
接触    せっしょく    Liên hệ
設置    せっち    Cài đặt
折衷    せっちゅう    Thỏa hiệp
設定    せってい    thành lập
説得    せっとく    giống
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"

青春    せいしゅん    Thanh niên
聖書    せいしょ    Kinh thánh
誠実    せいじつ    Trung thành
成熟    せいじゅく    Trưởng thành
清純    せいじゅん    Ngây thơ
正常    せいじょう    Bình thường
制する    せいする    Kiểm soát
整然    せいぜん    Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"

天皇    すめらぎ    Hoàng đế
刷り    すり    In ấn
剃る    する    Cạo râu
擦れ違い    すれちがい    Cơ hội gặp gỡ
すれ違う    すれちがう    Không đồng ý
擦れる    すれる    Ma sát
すんなり    Thanh mảnh
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban