先だって せんだって Trước khi
先着 せんちゃく Đến trước
先天的 せんてんてき Có tính bẩm sinh, thiên bẩm
戦闘 せんとう Chiến đấu
潜入 せんにゅう Xâm nhập
船舶 せんぱく Tàu
専用 せんよう Chuyên dụng
占領 せんりょう Nghề nghiệp
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
世帯 せたい hộ gia đình
世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
Chi tiết...
世代 せだい thế hệ
切開 せっかい vết rạch
接触 せっしょく Liên hệ
設置 せっち Cài đặt
折衷 せっちゅう Thỏa hiệp
設定 せってい thành lập
説得 せっとく giống
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"
青春 せいしゅん Thanh niên
聖書 せいしょ Kinh thánh
誠実 せいじつ Trung thành
成熟 せいじゅく Trưởng thành
清純 せいじゅん Ngây thơ
正常 せいじょう Bình thường
制する せいする Kiểm soát
整然 せいぜん Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
Chi tiết...
聖書 せいしょ Kinh thánh
誠実 せいじつ Trung thành
成熟 せいじゅく Trưởng thành
清純 せいじゅん Ngây thơ
正常 せいじょう Bình thường
制する せいする Kiểm soát
整然 せいぜん Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 24"
天皇 すめらぎ Hoàng đế
刷り すり In ấn
剃る する Cạo râu
擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
すれ違う すれちがう Không đồng ý
擦れる すれる Ma sát
すんなり Thanh mảnh
Chi tiết...
刷り すり In ấn
剃る する Cạo râu
擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
すれ違う すれちがう Không đồng ý
擦れる すれる Ma sát
すんなり Thanh mảnh