Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 61"

Kanji      Hiragana       Tiếng Việt
再建    さいけん    Sự xây dựng lại
再現    さいげん    Sinh sản
採算    さいさん    Lợi nhuận
採集    さいしゅう    Thu thập
再生    さいせい    Tái sinh
最善    さいぜん    Tốt nhất
採択    さいたく    Nhận con nuôi
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban