Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
小売       こうり    Bán lẻ
効率       こうりつ    Hiệu quả
公立       こうりつ    Công khai
小柄       こがら    Ngắn
小切手   こぎって    Kiểm tra
国産       こくさん    Sản phẩm quốc nội
国定       こくてい    Quốc gia
国土       こくど    Quốc gia
告白       こくはく    Thú nhận,thú tội
国防       こくぼう    Quốc phòng
国有       こくゆう    Sở hữu nhà nước
国連       こくれん    Liên hiệp quốc
漕ぐ       こぐ    Chèo thuyền,đạp bàn đạp
焦げ茶   こげちゃ    Chè đen
個々       ここ    Cá nhân
箇箇       ここ    Trái dừa
心地       ここち    Cảm thấy
心得       こころえ    Kiến thức
心掛け   こころがけ    Mục tiêu
心掛ける  こころがける    Cố gắng ,nhắm vào ,mong mỏi,hướng tới,quyết tâm
           こころざし    Tạp chí
志す       こころざす    Mong mỏi
心強い   こころづよい    Khuyến khích
心細い   こころぼそい    Cô đơn
試み       こころみ    Cố gắng
試みる    こころみる    Cố gắng
快い        こころよい    Dễ chịu
凝らす    こごらす    Sự căng thẳng
凝る        こごる    Xây dựng
拵える    こしらえる    Để thực hiện,sản xuất
孤児        こじ    Trẻ mồ côi
拗れる    こじれる    Để có được phức tạp
故人        こじん    Đã chết
            こずえ    Ngọn cây
個性        こせい    Cá nhân
戸籍        こせき    Hộ tịch
小銭        こぜに    Tiền xu,thay đổi nhỏ
固体        こたい    Rắn
答え        こたえ    Trả lời
堪える    こたえる    Chịu




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban