小売 こうり Bán lẻ
効率 こうりつ Hiệu quả
公立 こうりつ Công khai
小柄 こがら Ngắn
小切手 こぎって Kiểm tra
国産 こくさん Sản phẩm quốc nội
国定 こくてい Quốc gia
国土 こくど Quốc gia
告白 こくはく Thú nhận,thú tội
国防 こくぼう Quốc phòng
国有 こくゆう Sở hữu nhà nước
国連 こくれん Liên hiệp quốc
漕ぐ こぐ Chèo thuyền,đạp bàn đạp
焦げ茶 こげちゃ Chè đen
個々 ここ Cá nhân
箇箇 ここ Trái dừa
心地 ここち Cảm thấy
心得 こころえ Kiến thức
心掛け こころがけ Mục tiêu
心掛ける こころがける Cố gắng ,nhắm vào ,mong mỏi,hướng tới,quyết tâm
志 こころざし Tạp chí
志す こころざす Mong mỏi
心強い こころづよい Khuyến khích
心細い こころぼそい Cô đơn
試み こころみ Cố gắng
試みる こころみる Cố gắng
快い こころよい Dễ chịu
凝らす こごらす Sự căng thẳng
凝る こごる Xây dựng
拵える こしらえる Để thực hiện,sản xuất
孤児 こじ Trẻ mồ côi
拗れる こじれる Để có được phức tạp
故人 こじん Đã chết
梢 こずえ Ngọn cây
個性 こせい Cá nhân
戸籍 こせき Hộ tịch
小銭 こぜに Tiền xu,thay đổi nhỏ
固体 こたい Rắn
答え こたえ Trả lời
堪える こたえる Chịu
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/11/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 53"
- 25/11/2012 14:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
- 25/11/2012 13:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"
- 25/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
- 25/11/2012 13:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"
Tin cũ hơn:
- 25/11/2012 13:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"
- 25/11/2012 13:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 60"
- 25/11/2012 13:04 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 61"