Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
高原    こうげん    Cao nguyên
煌々とこうこうと    Rực rỡ ,sáng ngời
考古学こうこがく    Khảo cổ học
交互    こうご    Xen kẽ
工作    こうさく    Làm việc
耕作    こうさく    Trồng trọt
鉱山    こうざん    Mỏ
講習    こうしゅう    Khóa học ngắn hạn
交渉    こうしょう    Đàm phán
高尚    こうしょう    Lịch sự ,tao nhã,có học thức
行進    こうしん    Biên giới
香辛料こうしんりょう    Gia vị,hương liệu ,chất tạo hương
口述    こうじゅつ    Sự sai khiến
控除    こうじょ    Khấu trừ
向上    こうじょう    Cải thiện
降水    こうすい    Mưa
洪水    こうずい    Lũ lụt
公然    こうぜん    Mở
抗争    こうそう    Ác cảm
構想    こうそう    Sáng kiến
拘束    こうそく    Kiềm chế
後退    こうたい    Suy thoái kinh tế
光沢    こうたく    Giảng nghĩa
公団    こうだん    Công ty công cộng,công ty hoạt dộng vì phúc lợi xã hội
好調    こうちょう    Thuận lợi
口頭    こうとう    Thi nói,thi vấn đáp
講読    こうどく    Đọc
購読    こうどく    Đăng  ký
購入    こうにゅう    Mua
公認    こうにん    Đăng nhận
光熱費こうねつひ    Tiện ích chi phí
荒廃    こうはい    Hủy hoại
購買    こうばい    Mua
好評    こうひょう    Phổ biến
交付    こうふ    Vấn đề
降伏    こうふく    Đầu hàng
興奮    こうふん    Kích động
公募    こうぼ    Ra công chúng
巧妙    こうみょう    Tinh xảo
公用    こうよう    Công cộng sử dụng




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban