Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
原作    げんさく    Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản
原子    げんし    Nguyên tử
元首    げんしゅ    Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước
原書    げんしょ    Văn bản gốc ,tài liệu gốc
減少    げんしょう    Suy giảm ,giảm bớt
現場    げんじょう    Hiện trường
元素    げんそ    Nguyên tố
原則    げんそく    Nguyên tắc
現像    げんぞう    Hiện tượng
現地    げんち    Tại địa phương,trong nước ,nước sở tại
限定    げんてい    Hạn định,hạn chế
原点    げんてん    Điểm gốc,điểm ban đầu ,mấu chốt
原典    げんてん    Nguyên tác ,bản chính
減点    げんてん    Giảm trừ,trừ đi
原爆    げんばく    Bom nguyên tử
原文    げんぶん    Văn chương,đoạn văn gốc
厳密    げんみつ    Nghiêm ngặt
原油    げんゆ    Dầu thô
言論    げんろん    Ngôn luận
        こ    Cố ,cũ
        こ    Cửa
        こ    Trẻ em
        こ    To
恋するこいする    Yêu
        こう    Rãnh
        こう    Trường
好意    こうい    Ơn
行為    こうい    Hành động
行員    こういん    Nhân viên ngân hàng
交易    こうえき    Thương mại
公演    こうえん    Hiệu suất
後悔    こうかい    Hối tiếc
公開    こうかい    Xuất bản
航海    こうかい    Hàng hải,chuyến đi bằng tàu thủy
工学    こうがく    Kỹ thuật
皇居    こうきょ    Hoàng cung
好況    こうきょう    Bùng nổ kinh tế
抗議    こうぎ    Phản đối
鉱業    こうぎょう    Khai thác mỏ
興業    こうぎょう    Doanh nghiệp công  nghiệp




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban