Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"

耳鼻科    じびか    Tai mũi họng
地元    じもと    Địa phương
弱    じゃく    Yếu đuối
若干    じゃっかん    Một số ít, hơi
砂利    じゃり    Đá răm, sỏi
じゃん拳    じゃんけん    Trò chơi đá kéo giấy
住    じゅう    Sinh sống
従業員    じゅうぎょういん    Nhân viên. Công nhân
従事    じゅうじ    Tham gia
充実    じゅうじつ    Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy đủ, sung túc
十字路    じゅうじろ    Ngã tư
絨毯    じゅうたん    thảm
柔軟    じゅうなん    Linh hoạt, uyển chuyển
重複    じゅうふく    Sự tăng lên, sự lập lại, sự dư thừa
重宝    じゅうほう    Quý báu, tiện lợi, thích hợp
従来    じゅうらい    Xưa nay, nhất quán, như thường lệ
塾    じゅく    Trường tư thục
樹木    じゅもく    Cây cối
樹立    じゅりつ    Xây dựng, xác lập
準急    じゅんきゅう    Xe tốc hành thông thường
準じる    じゅんじる    Căn cứ vào, lấy làm tiêu chuẩn
準ずる    じゅんずる    Tương ứng với
助    じょ    Trợ lý
情    じょう    Tình cảm, cảm xúc
畳    じょう    Chiếu Tatami
尉    じょう    Cai ngục, nhân viên
嬢    じょう    Người phụ nữ trẻ
状    じょう    Hình dạng
上位    じょうい    Thượng tầng, lớp/ ngôi/ bậc trên, thượng cấp
上演    じょうえん    Việc biểu diễn, diễn xuất



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban