Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập
造り    つくり    Cấu trúc, vóc dáng
造る    つくる    Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo
繕う    つくろう    Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh
接ぐ    つぐ    Tham gia, thiết lập
継ぐ    つぐ    Thành công
付け加える    つけくわえる    Thêm vào, gắn thêm vào
告げる    つげる    Thông báo
辻褄    つじつま    Đồng nhất, thống nhất, gắn kết
途中    つちゅう    Giữa đường
突っ張る    つっぱる    Hỗ trợ
筒    つつ    Đường ống, ống
銃    つつ    súng
突く    つつく    Đâm, đóng, vượt qua, xông vào, giữ chặt, thở ra
慎む    つつしむ    Sống cẩn thận, kiêng, tránh
伝言    つてごと    Lời nhắn, tin đồn
勤まる    つとまる    Phù hợp, cân bằng
勤め先    つとめさき    Nơi làm việc, công sở
努めて    つとめて    Làm việc nỗ lực, làm việc chăm chỉ
津波    つなみ    Sóng thần, sóng thủy triều
抓る    つねる    Bị đánh cấp
募る    つのる    Mời, thu hút tham gia
唾    つば    Nước bọt, đờm
呟く    つぶやく    Lẩm nhẩm, ca thán
瞑る    つぶる    Nhắm mắt
壷    つぼ    Nồi, bình
蕾    つぼみ    Chồi, nụ hoa
躓く    つまずく    Sẩy chân, vấp ngã
摘む    つまむ    Ngắt, hái cắt
詰らない    つまらない    Không đáng kể, nhàm chán, tầm thường
詰まり    つまり    Đầy chặt, nhét chặt, bị tắc, bí, quẫn, co, rút ngắn



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban