Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"

積もり    つもり    Ý định, kế hoạch
露    つゆ    Sương
強まる    つよまる    Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める    つよめる    Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる    つらなる    Mở rộng, căng ra
貫く    つらぬく    Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる    つらねる    Liên kết, tham gia
釣り    つり    Câu cá
吊り革    つりかわ    Dây đeo
釣鐘    つりがね    Cái chuông lớn, chuông treo
吊るす    つるす    Treo
手当て    てあて    Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế
体    てい    Thân thể, phong cách, hình thức, vật chất, trung tâm
提供    ていきょう    Cung cấp
定義    ていぎ    Định nghĩa
提携    ていけい    Hợp tác, liên kết, liên doanh, liên minh
体裁    ていさい    Xuất hiện, hiển thị, định dạng
梯子    ていし    Bậc thang, cầu thang
定食    ていしょく    Suất ăn
提示    ていじ    Trình bày
訂正    ていせい    Điều chỉnh, sửa đổi
停滞    ていたい    Trì trệ, tắc nghẽn, đọng lại
邸宅    ていたく    Biệt thự, nơi cư trú
定年    ていねん    Tuổi về hưu
堤防    ていぼう    Bờ đê, bờ bao (tường)
手遅れ    ておくれ    Muộn, trễ
手数    てかず    Rắc rối
手掛かり    てがかり    Liên lạc, đầu mối
手掛ける    てがける    Xự lý, quản lý
手軽    てがる    Nhẹ nhàng, đơn giản



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban