緯 |
イ |
よこいと ぬき |
Ngang,trái và phải,vĩ độ |
培 |
バイ |
つちか.う |
Nuôi trồng,nuôi dưỡng |
衰 |
スイ |
おとろ.える |
Suy giảm,suy yếu,làm suy yếu |
艇 |
テイ |
|
Thuyền nhỏ |
屈 |
クツ カガ.メ |
かが.む |
Năng suất,uốn cong,nao núng,trình |
径 |
ケイ |
みち こみち さしわたし ただちに |
Đường kính,con đường,phương pháp |
淡 |
タン |
あわ.い |
Mỏng,mờ nhạt,xanh xao,thoáng qua |
抽 |
チュウ |
ひき- |
Nhổ, kéo, giải nén |
披 |
ヒ |
|
Phơi bày, mở |
廷 |
テ |
|
Tòa án,triều đình,văn phòng chính phủ |
錦 |
キン ニシ |
|
Thổ cẩm,trang phục tốt |
准 |
ジュン |
|
Bán,bán kết,liên kết |
暑 |
ショ |
あつ.い |
Oi bức,nóng,mùa hè nhiệt |
磯 |
キ イ |
|
Bờ biển, bãi biển |
奨 |
ショウ ソウ スス.メ |
|
Khuyên nhủ,đôn đốc,khuyến khích |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:12 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"