Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Đồ vật Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"

Học từ vựng hình ảnh dịch dụ hàng không


飛行機    ひこうき    Máy bay

プロペラ        Cánh quạt


翼    つばさ    Cánh

エンジン        Động cơ


着陸装置    ちゃくりくそうち    Bộ phận hạ cánh    


滑走路    かっそうろ    Đường băng

格納庫    かくのうこ    Nhà chứa máy bay

コンコルド        


手荷物棚    てにもうつだな    Giá để hành lý


座席    ざせき    Chỗ ngồi


乗客    じょうきゃく    Hành khách

軽食堂    けいしょくどう    Quán rượu nhỏ    

パスポート        Hộ chiếu
ビデオカメラ        Máy quay video

テニスのラケット        Vợt tennis


双眼鏡    そうがんきょう    Ống nhòm
カメラ        Máy ảnh

ハンドバッグ        Túi xách
スーツケース        Va li


衣装入れかばん        Đặt trang phục túi

書類かばん        Cặp đựng giấy tờ


Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban