2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là
4. ~てみる~: Thử làm ~
5. ~と~: Hễ mà ~
6. ~たら~: Nếu, sau khi ~
7. ~なら~: Nếu là ~
8. ~ば~: Nếu ~
9. ~ば~ほど~: Càng ~ càng ~
10. ~たがる~: ....muốn....thích
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~
14. ~ておく (ておきます)~: Làm gì trước ~
15. ~よう~: Hình như, có lẽ ~
16. ~とおもう(と思う)~: Định làm ~
17. ~つもり: Dự định ~, quyết định ~
18. ~よてい(予定): Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
19. ~てあげる: Làm cho (ai đó)
20. ~てくれる: Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21. ~てもらう~: Được làm cho ~
22. ~ていただけませんか?: Cho tôi ~ có được không?
23. ~V受身(うけみ): Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
24. V禁止(きんし) : Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được.....)
25. ~V可能形(かのうけい): Động từ thể khả năng (Có thể làm)
26. ~V使役( しえき): Động từ thể sai khiến ( Để/ cho, làm cho~)
27. ~V使役受身(しえきうけみ): Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
28. ~なさい~: Hãy làm .... đi
29. ~ても (V/ A/ N) : Ngay cả khi, thậm chí, có thể....
30.~てしまう~: .....Xong, lỡ làm....
31. ~みたい: Hình như ~
32. ~ながら~: Vừa.....vừa
33. ~のに : Cho..., để...
34. ~はずです: Chắc chắn ~, nhất định ~
35. ~はずがない: Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに: không làm gì ~
37. ~ないで: Mà không ~
38. ~かどうか: ~ hay không
39. ~という~: Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい: Dễ ~
41. ~にくい~:Khó ~
42. ~てある: Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に):Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~: Làm gì đó một cách ~
45. ~てほしい、~ : Muốn (ai) làm gì đó ~
46. ~たところ~: Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~:Tôi quyết định
48. ~ことになっている~: Dự định ~, quy tắc ~
49. ~とおりに~(~通りに):Làm gì...theo ~, làm gì...đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~ : Trong lúc ......
51.~もの~: Vì
52. ~ものか~: Vậy nữa sao?...
53. ~ものなら: Nếu ~
54. ~ものの~:Mặc dù .....nhưng mà ~
55. ~ように:Để làm gì đó.....
56. ~ために~: Để ~, cho ~, vì ~
57.~ばあいに~(~場合に): Trường hợp ~, khi ~
58. ~たほうがいい~・~ないほうがいい~: Nên ~, không nên ~
59. ~んです~:(Đấy) vì ~
60. ~すぎる~: Quá ~
61. ~V可能形ようになる: Đã có thể ~
62. ~Vるようになる~: Bắt đầu ......
63. ~Vる・ないようにする: Sao cho ~, sao cho không ~
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin cũ hơn:
- 23/01/2013 07:54 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 "Bài 1"
- 23/01/2013 07:44 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 "Bài 2"
- 23/01/2013 07:31 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 "Bài 3"
- 23/01/2013 07:21 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 "Bài 4"
- 23/01/2013 07:12 - Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 "Bài 5"