Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 41"

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt
撒く        まく    Rải,vẩy nước
            まくら    Gối đầu,cái gối
曲げる    まげる    Bẻ cong,uốn cong
                まごまご    Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay
摩擦        まさつ    Ma sát
混ざる    まざる    Được trộn,được hòa trộn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"

Kanji         Hiragana              Tiếng Việt
見掛け    みかけ    Vẻ bề ngoài,bề ngoài
三日月    みかづき    Trăng lưỡi liềm,trăng non
            みさき    Mũi đất
                みじめ    Đáng thương,đáng buồn
                ミシン    Máy khâu,máy may
店屋        みせや    Cửa hàng
見出し    みだし    Tiêu đề
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 43"

Kanji          Hiragana             Tiếng Việt
迷信           めいしん          Mê tín,dị đoan
名物           めいぶつ          Đặc sản,sản vật nổi tiếng
銘々          めいめい          Mỗi người,mỗi cá thể
目上          めうえ             Cấp trên,bề trên
                   メーター          Công tơ mét,đồng hồ
恵まれる   めぐまれる      Được ban cho
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 44"

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt
物凄い  ものすごい    Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
             モノレール    Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉     もみじ           Cây lá đỏ
揉む     もむ               Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす           Đốt,thui,phóng hỏa
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban