Kanji Hiragana Tiếng Việt
撒く まく Rải,vẩy nước
枕 まくら Gối đầu,cái gối
曲げる まげる Bẻ cong,uốn cong
まごまご Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay
摩擦 まさつ Ma sát
混ざる まざる Được trộn,được hòa trộn
Từ Vựng N2
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
見掛け みかけ Vẻ bề ngoài,bề ngoài
三日月 みかづき Trăng lưỡi liềm,trăng non
岬 みさき Mũi đất
みじめ Đáng thương,đáng buồn
ミシン Máy khâu,máy may
店屋 みせや Cửa hàng
見出し みだし Tiêu đề
Chi tiết...
見掛け みかけ Vẻ bề ngoài,bề ngoài
三日月 みかづき Trăng lưỡi liềm,trăng non
岬 みさき Mũi đất
みじめ Đáng thương,đáng buồn
ミシン Máy khâu,máy may
店屋 みせや Cửa hàng
見出し みだし Tiêu đề
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 43"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
迷信 めいしん Mê tín,dị đoan
名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng
銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể
目上 めうえ Cấp trên,bề trên
メーター Công tơ mét,đồng hồ
恵まれる めぐまれる Được ban cho
迷信 めいしん Mê tín,dị đoan
名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng
銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể
目上 めうえ Cấp trên,bề trên
メーター Công tơ mét,đồng hồ
恵まれる めぐまれる Được ban cho
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 44"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉 もみじ Cây lá đỏ
揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa
Chi tiết...
物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉 もみじ Cây lá đỏ
揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa