ポスト Hộp thư
細い ほそい Ốm yếu
ボタン Cái nút
ホテル Khách sạn
本 ほん Cuốn sách
本棚 ほんだな Kệ sách
ほんとう Sự thật
毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
毎週 まいしゅう Mỗi tuần
毎日 まいにち Mỗi ngày
毎年 まいねん/まいとし Mỗi năm
毎晩 まいばん Mỗi tối
前 まえ Trước
曲る まがる Gấp khúc,ghẹo
まずい Dở ,không ngon
また Vẫn
まだ Chưa
町 まち Thành phố
待つ まつ Đợi
まっすぐ Thẳng về phía trước
マッチ Quẹt diêm
窓 まど Cửa sổ
丸い/円い まるい Tròn
万 まん 10 ngàn
万年筆 まんねんひつ Bút mực
磨く みがく Đánh răng
右 みぎ Bên phải
短い みじかい Ngắn
水 みず Nước
店 みせ Cửa hàng
見せる みせる Cho xem
道 みち Con đường
三日 みっか Ngày 3
三つ みっつ 3 cái
緑 みどり Màu xanh
皆さん みなさん Tất cả mọi người
南 みなみ Miền nam
耳 みみ Tai
見る 観る みる Nhìn ,xem, quan sát
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 21/11/2012 12:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 10"
- 21/11/2012 12:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 11"
- 21/11/2012 12:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 12"
- 21/11/2012 11:54 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 13"
- 21/11/2012 11:40 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 14"
Tin cũ hơn:
- 21/11/2012 02:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 16"
- 21/11/2012 01:59 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N5 "Bài 17"