Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
花粉        かふん    Phấn hoa
株式        かぶしき    Chứng khoán
気触れる   かぶれる    Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣        かへい    Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え        かまえ    Tư thế ,phong cách
構える    かまえる    Thiết lập
加味        かみ    Gia vị,hương liệu
噛み切る   かみきる    Cắn ,gặm
過密        かみつ    Đông
            かめ    Đất nung nồi
かも知れない かもしれない    Có thể ,có lẽ
            かゆ    Cháo
痒い        かゆい    Ngứa
揶揄う    からかう    Chế giễu,đùa cợt
身体        からだ    Cơ thể
体付き    からだつき    Con số
絡む        からむ    Làm vướng víu,để ôm chặt
借り        かり    Vay ,mượn
下吏        かり    Thấp hơn chính thức
加留多    かるた    Chơi bài
涸れる    かれる    Để khô
過労        かろう    Làm việc quá sức ,căng
辛うじて   かろうじて    Hẹp
                側 かわ    Bên,hàng ,môi trường xung quanh,một phần
可愛い    かわいい    Đẹp ,dễ thương,duyên dáng
可愛がる   かわいがる    Yêu thương,trìu mến
可哀想     かわいそう    Đáng thương
可愛らしい かわいらしい    Đáng yêu,ngọt ngào
交わす     かわす    Trao đổi,né tránh
代わる     かわる    Thay thế,giảm bớt,phải được thay thế
代わる代わるかわるがわる    Được trao đổi
              かん    Hoàng đế
              かん    Đường ống,ống
              かん    Thân cây
              かん    Vương miện ,đầu tiên,tốt nhất
              かん    Nhìn,xuất hiện,cảnh tượng
              かん    Nhà trọ,khách sạn
簡易          かんい    Đơn giản
感慨          かんがい    Cảm giác mạnh,cảm xúc sâu
寒気          かんき    Lạnh,sương giá,thư giãn




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban