運用 うんよう Hoạt động
会 え Cuộc họp
重 え Quan trọng
えい Cá đuối
映写 えいしゃ Chiếu
英字 えいじ Ký rự romanji,ký tự chữ
衛生 えいせい Y tế
映像 えいぞう Ảnh tượng
英雄 えいゆう Anh hùng
液 えき Chất lỏng
役 えき Vai trò
閲覧 えつらん Duyệt
獲物 えもの Trò chơi
襟 えり Cổ áo
縁 えん Duyên nợ ,nghiệp chướng ,mép ,viền
塩 えん Muối
艶 えん Độ bóng,sự nhẵn bóng
園 えん Vườn
円滑 えんかつ Trôi chảy ,trơn tru
縁側 えんがわ Cửa
沿岸 えんがん Bờ biển
婉曲 えんきょく Quanh co,vòng co
演習 えんしゅう Thực hành,bài tập
演出 えんしゅつ Đạo diễn ,diễn xuất
演じるえんじる Trình diễn ,đóng vai
演ずるえんずる Trình diễn,đóng vai
沿線 えんせん Dọc tuyến đường
縁談 えんだん Lời cầu hôn
遠方 えんぽう Xa lắc,đằng xa,phương xa
円満 えんまん Viên mãn,đầy đủ,trọn vẹn
尾 お Cái đuôi
於 お Tại,trong ,trên
甥 おい Cháu trai
追い込む おいこむ Thúc bách,đưa,lùa,dồn
美味しい おいしい Ngon
追い出す おいだす Đuổi đi,xua ra,lùa ra
於いて おいて Tại,trong
お出でになる おいでになる Được
老いる おいる Già,già lão
負う おう Mang,gánh vác,nợ,khuân
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 27/11/2012 04:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 34"
- 27/11/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 35"
- 27/11/2012 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 36"
- 27/11/2012 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 37"
- 27/11/2012 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 38"
Tin cũ hơn:
- 26/11/2012 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 40"
- 26/11/2012 07:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 41"
- 26/11/2012 06:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"
- 26/11/2012 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"
- 26/11/2012 06:24 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"