Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 39"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 39"

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
運用    うんよう    Hoạt động
        え    Cuộc họp
        え    Quan trọng
            えい    Cá đuối
映写    えいしゃ    Chiếu
英字    えいじ    Ký rự romanji,ký tự chữ
衛生    えいせい    Y tế
映像    えいぞう    Ảnh  tượng
英雄    えいゆう    Anh hùng
        えき    Chất lỏng
        えき    Vai trò
閲覧    えつらん    Duyệt
獲物    えもの    Trò chơi
        えり    Cổ áo
        えん    Duyên nợ ,nghiệp chướng ,mép ,viền
        えん    Muối
        えん    Độ bóng,sự nhẵn bóng
        えん    Vườn
円滑    えんかつ    Trôi chảy ,trơn tru
縁側    えんがわ    Cửa
沿岸    えんがん    Bờ biển
婉曲    えんきょく    Quanh co,vòng co
演習    えんしゅう    Thực hành,bài tập
演出    えんしゅつ    Đạo diễn ,diễn xuất
演じるえんじる    Trình diễn ,đóng vai
演ずるえんずる    Trình diễn,đóng vai
沿線    えんせん    Dọc tuyến đường
縁談    えんだん    Lời cầu hôn
遠方    えんぽう    Xa lắc,đằng xa,phương xa
円満    えんまん    Viên mãn,đầy đủ,trọn vẹn
        お    Cái đuôi
        お    Tại,trong ,trên
        おい    Cháu trai
追い込む おいこむ    Thúc bách,đưa,lùa,dồn
美味しい おいしい    Ngon
追い出す おいだす    Đuổi đi,xua ra,lùa ra
於いて  おいて    Tại,trong
お出でになる おいでになる    Được
老いる  おいる    Già,già lão
負う      おう    Mang,gánh vác,nợ,khuân




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban