Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 38"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 38"

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
副詞        ふくし         Phó từ
複写        ふくしゃ      Bản sao,bản in lại
複数         ふくすう      Số nhiều,đa ,phức số
含める     ふくめる      Bao gồm
膨らます ふくらます   Bầu bầu,chình ình
膨らむ     ふくらむ     Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra

不潔           ふけつ       Không sạch sẽ,không thanh sạch,không thanh khiết
更ける     ふける       Trở nên khuya,về khuya
符号         ふごう       Nhãn ,phù hiệu,kí hiệu
夫妻         ふさい       Vợ chồng,phu thê
塞がる     ふさがる   Ngập tràn,bận rộn,kín miệng
塞ぐ          ふさぐ       Ép nài,bít chịt,bế tắc
                   ふざける   Hiếu động,đùa cợt
無沙汰    ぶさた       Lâu không gặp
武士         ぶし          Võ sĩ
部首      ぶしゅ      Bộ (chữ hán)
襖            ふすま       Màn kéo,tấm cửa kéo
附属         ふぞく       Phụ thuộc,sự sát nhập
蓋             ふた          Cái nắp nồi
不通         ふつう       Bị tắc,không thông
                    ぶつかる    Va chạm,va đập,va vào
                    ぶつける    Đập mạnh,đánh mạnh
物騒          ぶっそう    Nguy hiểm ,hoan lạc
                    ぶつぶつ     Làu bàu,lầm bầm
船便         ぶひん        Linh kiện,phụ tùng
吹雪          ふぶき        Bão tuyết
父母          ふぼ           Cha mẹ,bố mẹ
踏切         ふみきり     Nơi chắn tàu
麓              ふもと         Chân núi
増やす     ふやす        Làm tăng lên,làm hơn
殖やす      ふやす         Làm tăng lên,thêm vào
                    フライパン   Cái chảo
                 ブラウス       Áo bờ lu
                 ぶらさげる   Treo lòng thòng,đeo vào
                 ブ ラシ          Bàn chải ,chổi lông
                 プラスチック   Nhựa
              

www.duhocnhatbanaz.edu.vn

 
 
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban