Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 33"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 33"

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
倣う        ならう         Mô phỏng,phỏng theo
鳴らす    ならす         Làm nổi danh,thổi
生る        なる            Ra quả
馴れる     なれる         Thuần hóa
南極         なんきょく  Nam cực
                 なんとなく  Không hiểu tại sao
                 なんとも     Không...một chút nào


                    ナンバー       Số
南米           なんべい     Nam mỹ
南北         なんぼく     Nam bắc
煮える      にえる        Chín,nhừ
匂う           におう        Có mùi,nực mùi
逃がす     にがす        Để mất,tuột mất
憎い         にくむ         Chán ghét,oán hận
憎らしい にくらしい  Đáng ghét,ghê tởm
                     にこにこ     Mỉm cười
濁る        にごる        Đục
虹               にじ            Cầu vồng
日時         にちじ        Ngày giờ
日課          にっか        Bài học hàng ngày
日程          にってい    Hành trình,chương trình trong ngày
鈍い         にぶい        Chậm chạp,cùn,đần độn
入社         にゅうしゃ Vào công ty làm
女房         にょうぼう Vợ
睨む          にらむ       Liếc,lườm
煮る          にる          Nấu
俄             にわか       Bỗng nhiên,đột ngột
縫う         ぬう          Vá,thêu,may mặc
濡らす     ぬらす       Làm ướt,làm ẩm
                 ねじ           Đinh ốc,ốc vít
捩る        ねじる        Vặn,xoáy,xoay,quay
                 ネックレス  Vòng cổ,dây đeo cổ
熱する     ねっする     Kích động,hưng phấn,say mê
寝間着     ねまき       Quần áo ngủ
狙い         ねらい       Mục đích
狙う         ねらう       Nhắm vào,vào mục đích
年度        ねんど       Niên khóa,niên độ


www.duhocnhatbanaz.edu.vn


Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban