Kanji Hiragana Tiếng Việt
保存 ほぞん Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì
程 ほど Mức độ ,giới hạn
歩道 ほどう Vỉa hè,lối đi
仏 ほとけ Đức phật,thương xót
骨 ほね Xương
炎 ほのお Ngọn lửa
頬 ほほ Má
頬 ほお Má
Từ Vựng N3
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 42"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp
全く まったく Thực sự ,hoàn toàn
祭 まつり Lễ hội
学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu
真似 まね Trong
招く まねく Bắt chước ,giả vờ
ママ Mẹ ,má
真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp
全く まったく Thực sự ,hoàn toàn
祭 まつり Lễ hội
学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu
真似 まね Trong
招く まねく Bắt chước ,giả vờ
ママ Mẹ ,má
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 43"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
向ける むける Hướng về ,đề chỉ
無視 むし Bỏ qua
虫歯 むしば Sâu răng
寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì
結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc
無駄 むだ Vô ích ,vô dụng
胸 むね Ngực
Chi tiết...
向ける むける Hướng về ,đề chỉ
無視 むし Bỏ qua
虫歯 むしば Sâu răng
寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì
結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc
無駄 むだ Vô ích ,vô dụng
胸 むね Ngực
Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 44"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
素 もと Thủ
戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về
基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên
求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn
者 もの Người
物音 ものおと Âm thanh
物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết
Chi tiết...
素 もと Thủ
戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về
基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên
求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn
者 もの Người
物音 ものおと Âm thanh
物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết