Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 17"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 17"

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
                こんにちは      Ngàu nay thì
                コンピューター    Máy tính
婚約        こんやく    Hôn ước
混乱        こんらん    Hỗn loạn
差            さ    Sự khác biệt
                 サービス    Phục vụ
際            さい    Nhân dịp ,hoàn cảnh
最高        さいこう    Cao nhất ,nhiều nhất
財産        ざいさん    Tài sản
最終         さいしゅう    Cuối cùng
最中        さいちゅう    Trong khi,ở giữa
最低        さいてい    Thấp nhất
才能         さいのう    Tài năng
裁判         さいばん    Thẩm phán
材料         ざいりょう    Tài liệu
幸い         さいわい    Hạnh phúc
                 サイン    Chữ ký ,ký
境             さかい    Biên giới,ranh giới
逆らう     さからう    Đi ngược lại ,ngược lại
盛り          さかり    Gúp đỡ ,phục vụ
作業         さぎょう    Làm việc ,sản xuất ,hoạt động
昨             さく    Hôm qua
作品          さくひん    Tác phẩm
作物         さくもつ    Sản xuất cây trồng
桜              さくら    Hoa anh đào
酒             さけ    Rượu
叫ぶ          さけぶ    La hét ,khóc
避ける      さける    Tránh khỏi ,ngăn ngừa
支える      ささえる    Tbị khóa ,chông đỡ
指す          さす    Chỉ
座席          ざせき    Chỗ ngồi
誘う          さそう    Mời
札              さつ    Tờ ,vé ,nhãn
作家          さっか    Tác giả
作曲           さっきょく    Soạn nhạc
                   ざっと    Đại khái,qua loa
                   さっぱり    Hoàn toàn ,toàn bộ
                   さて    Tốt,bây giờ,sau đó
砂漠           さばく    Sa mạc
差別            さべつ    Phân biệt


www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban