Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N3 Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 14"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 14"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
契約        けいやく    Hợp đồng,thỏa thuận
経由        けいゆ    Thông qua
                ケース    Khi
                ゲーム    Game
怪我        けが    Bị thương,chấn thương
            げき    Vở kịch
劇場        げきじょう    Nhà hát

化粧         けしょう    Hóa trang,trang điểm
                けち    Keo kiệt

結果         けっか    Kết quả
欠陥         けっかん    Khiếm khuyết,khuyết điểm
結局         けっきょく    Kết cục
決心         けっしん    Quyết định,xác định
欠席         けっせき    Vắng mặt
決定         けってい    Quyết định
欠点         けってん    Khuyết điểm
月曜         げつよう    Thứ 2
結論          けつろん    Kết luận
煙             けむり    Khói
券             けん    Vé ,phiếu,chứng chỉ
県             けん    Quận
軒              けん    Mái hiên,mái nhà
喧嘩         けんか    Cãi nhau
見解         けんかい    Ý kiến,quan điểm
限界          げんかい    Giới hạn,ràng buộc
現金          げんきん    Tiền mặt
言語          げんご    Ngôn ngữ
健康          けんこう    Sức khỏe
検査          けんさ    Kiểm tra
現在          げんざい    Hiện tại
現実          げんじつ    Hiện thực
現象         げんしょう    Hiện tượng
現状          げんじょう    Tình trạng hiện tại ,hiện trạng
建設          けんせつ    Xây dựng,thành lập
現代          げんだい    Hiện đại
建築           けんちく    Kiến trúc ,xây dựng
見当           けんとう    Ngày nay
検討           けんとう    Tham khảo ,xem xét
現場       げんば    Hiện trường
憲法           けんぽう    Hiến pháp

 

www.duhocnhatbanaz.edu.vn

 

Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban