がっかり Thất vọng,chán nản
活気 かっき Sức sống,hoạt khí
学期 がっき Học kỳ
格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp
活動 かつどう Hoạt động
活用 かつよう Sử dụng
悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc
必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết
かなり Khá là
金 かね Tiền
金持ち かねもち Giàu có
可能 かのう Khả năng
株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu
被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy
構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc
我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu
上 かみ Ở trên
神 かみ Thần ,chúa
雷 かみなり Sấm
髪の毛 かみのけ Tóc
科目 かもく Khóa học
かもしれない Có lẽ ,có thể
火曜 かよう Thứ 3
空 から bầu trời
刈る かる Cắt ,hái
彼等 かれら Bọn họ,chúng
川 かわ Sông
河 かわ Sông
皮 かわ Da ,vỏ
革 かわ Da
かわいそう Trông tội nghiệp
かわいらしいDễ thương
缶 かん Lon
勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6
考え かんがえ Suy nghĩ
感覚 かんかく Cảm giác
観客 かんきゃく Khách quan
環境 かんきょう Môi trường
歓迎 かんげい Hoan nghênh
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang Chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 01/12/2012 01:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 4"
- 28/11/2012 09:55 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 5"
- 28/11/2012 09:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 6"
- 28/11/2012 09:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 7"
- 28/11/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 8"
Tin cũ hơn:
- 28/11/2012 07:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 10"
- 28/11/2012 07:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 11"
- 28/11/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 12"
- 27/11/2012 09:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 13"
- 27/11/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 14"