Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 2"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 2"

紛らわしい    まぎらわしい    Gây nhầm lẫn, hiểu lầm
紛れる    まぎれる    Phân tâm
膜    まく    Màng, bộ phim
捲る    まくる    Lật lại
真心    まこころ    Chân thành, tận tâm
誠    まこと    Chân lý, đức tin, chân thành, tin cậy
真に    まことに    Thực sự
まごつく    Lẫn lộn, bối rối
正しく    まさしく    Chắc chắn, rõ ràng
正に    まさに    Một cách chính xác, chắc chắn
勝る    まさる    Trội, giỏi
増し    まし    Thêm, bổ sung, tốt hơn, thích hợp hơn
真下    ました    Ngay dưới, ngay bên dưới
況して    まして    Vẫn còn ít, chưa hết
交える    まじえる    Pha trộn
交わる    まじわる    Liên kết, giao nhau, trộn lẫn
麻酔    ますい    anaesthesia
益々    ますます    Ngày càng nhiều, nhiều hơn nữa
不味い    まずい    Không ngon miệng, mùi vị kém
股    また    Háng, đùi
跨がる    またがる    Mở rộng hơn, kiềng chân
跨ぐ    またぐ    Dang chân ra
瞬き    またたき    Nháy mắt, lấp lánh
待ち合わせ    まちあわせ    Bổ nhiệm
間違う    まちがう    Sai sót, nhầm lẫn
待ち遠しい    まちどおしい    Mong muốn, không thể chờ đợi
待ち望む    まちのぞむ    Trong mong, háo hức
区々    まちまち    Mâu thuẫn, khác nhau
末期    まっき    Kết thúc năm, giai đoạn cuối cùng
真っ二つ    まっぷたつ    Hai phần bằng  nhau
的    まと    Nhãn hiệu, mục tiêu
纏まり    まとまり    Nhất quán, kết luận




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban