嗚呼 ああ Ah, Oh!, Than ôi!
相 あい Với nhau, lẫn nhau
相変わらずあいかわらず Hơn bao giờ hết, như thường lệ
愛想 あいそ Văn minh, lịch sự, lời khen
相対 あいたい ối đầu, phải đối mặt
間柄 あいだがら mối quan hệ
愛憎 あいにく thích và không thích
合間 あいま khoảng thời gian
曖昧 あいまい mơ hồ, không rõ ràng
敢えて あえて thách thức,dám
仰ぐ あおぐ tìm kiếm, tôn kính
垢 あか phân họ
銅 あかがね đồng
証 あかし bằng chứng, bằng chứng
赤字 あかじ thâm hụt
明かす あかす để vượt qua, chi tiêu, tiết lộ
赤ちゃん あかちゃん trẻ con, nhi
明白 あからさま rõ ràng, công khai, rõ ràng, thẳng thắn
赤らむ あからむ đỏ lên, đỏ mặt
明るい あかるい tươi sáng, vui vẻ
上がり あがり đi lên, tăng lên,hoàn thành
上がる あがる đi lên, tăng, leo lên, đánh giá cao
商人 あきうど thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia
空間 あきま vị trí tuyển dụng, phòng cho thuê hoặc cho thuê
諦め あきらめ bỏ
呆れる あきれる ngạc nhiên
悪 あく ác, gian ác
灰 あく nước trái cây
あくどい hay khoe khoang
悪日 あくび không may mắn trong ngày
明くる あくる tiêp theo
憧れ あこがれ khao khát, khao khát, khát vọng
顎 あご cằm
麻 あさ lanh, gai dầu
明後日 あさって ngay kia
朝寝坊 あさねぼう ngủ quên, dậy muộn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 03:20 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
- 17/01/2013 03:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
- 17/01/2013 03:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
- 17/01/2013 03:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 29"
- 17/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"
Tin cũ hơn:
- 27/11/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 32"
- 27/11/2012 04:22 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 33"
- 27/11/2012 04:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 34"
- 27/11/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 35"
- 27/11/2012 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 36"