そこ: Ở đó
あそこ: Ở đằng kia
どこ: Ở đâu
こちら: Ở đây
あちら: Ở đằng kia
どちら: Ở đằng nào
きょうしつ: Phòng học
しょくどう: Nhà ăn
じむしょ: Văn phòng
かいぎしつ: Phòng họp
うけつけ: Quầy tiếp tân
ロビー: Đại sảnh
へや: Phòng, nhà
トイレ: Nhà vệ sinh
かいだん: Cầu thang đi bộ
エレベーター: Thang máy
エスカレーター: Thang cuốn
くに: Nước
かいしゃ; Công ty
うち: Nhà
でんしゃ: Xe điện
くつ: Dày
ネクタイ: Cà vạt
ワイン: Rượu vang
タバコ: Thuốc lá
うりば: Quầy bán hàng
ちか: Dưới lòng đất
いくら: Bao nhiêu
ひゃく: Một trăm
せん: Một nghìn
まん: Mười nghìn
おみやげ : Quà tặng
それでも : Dù rằng như vậy
眠い : Buồn ngủ
このごろ : Dạo gần đây
転勤する : Chuyển nơi làm việc
無理(な): Không có lợi
番組 : Chương trình tivi
もちろん : Tất nhiên
すごい : Vô cùng
CD : Đĩa CD
パソコン : Máy tính
がんばる : Cố gắng
慣れる : Quen
チーム : Đội
できるだけ : Nếu có thể
楽い; Vui vẻ
足りる : Đủ
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 08:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"
- 09/10/2012 04:41 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"
- 09/10/2012 04:36 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 2"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"