のむ: Uống
すう: Hút thuốc
みる: Xem
きく: Nghe , hỏi
よむ: Đọc
かく: Viết
8. かう: Mua
とる; Chụp ,lấy
する: Làm
あう: Gặp
ごはん: Cơm
あさごはん: Cơm sáng
ひるごはん: Cơm trưa
ばんごはん: Cơm tối
パン: Bánh mì
たまご: Trứng
にく: Thịt
さかな: Cá
やさい: Rau
くだもの: Trái cây
みず: Nước
おちゃ: Trà
こうちゃ: Hồng trà
ぎゅうにゅう: Sửa
ジュース: Nước trái cây
ビール: Bia
おさけ: Rượu
ビデオ: Băng hình
えいが: Phim ảnh
てがみ: Thư
レポート; Báo cáo
しゃしん: Hình
みせ: Tiệm
レストラン: Nhà hàng
にわ : Vườn
しゅくだい: Bài tập
テニス: Tenis
サッカー: Bóng đá
いっしょに: Cùng với
ちょっと: Một chút
いつも: Luôn luôn
ときどき: Thỉnh thoảng
それから: Sau đó
から: Từ
まで: Đến
また : Lại nữa
でも : Nhưng mà
売れる : Bán được
華道 : Nghệ thuật cắm hoa
伝統 ; Truyền thống
簡単 : Đơn giản
まじめな : Chăm chỉ
必要な : Quan trọng
楽しむ : Vui vẻ
茶道 : Trà đạo
剣道 : Kiếm đạo
なるほど : Thì ra vậy
熱心な : Quyết tâm
まるで : Giống như
文化 : Văn hóa
学ぶ : Học tập
勝ち負け : Thắng bại
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:41 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"
- 09/10/2012 04:36 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 2"
- 09/10/2012 04:33 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"