住まい すまい Địa chỉ nhà,nhà
すまない Xin lỗi
墨 すみ Mực,mực đen
澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲 すもう Vật sumo
スライド Máy chiếu phim đèn chiếu
ずらす Kéo ra,đẩy dịch ra
ずらり Hàng dài
掏摸 すり Kẻ móc túi
刷る する In
狡い ずるい Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá
すれちがう Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý
滑れる ずれる Trượt khỏi,lệch khỏi
寸法 すんぽう Kích thước,kích cỡ,số đo
姓 せい Tính,họ
税関 ぜいかん Thuế quan,hải quan
製作 せいさく Chế tác,sản xuất,làm
制作 せいさく Chế tác,làm
性質 せいしつ Tính chất
清書 せいしょ Bản chính,bản coppy sạch
青少年 せいしょうねん Tuổi trẻ,thanh thiếu niên
整数 せいすう Số nguyên
清掃 せいそう Quét tước,dọn dẹp
生存 せいぞん Sự sinh tồn
生長 せいちょう Sự sinh trưởng,sinh trưởng
政党 せいとう Chính đảng,đảng
生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh
性能 せいのう Tính năng
整備 せいび Bảo dưỡng
成分 せいぶん Thành phần
性別 せいべつ Giới tính
正方形 せいほうけい Hình vuông
正門 せいもん Cổng chính
成立 せいりつ Thành lập
西暦 せいれき Dương lịch
背負う せおう Đảm đương,ghánh vác,cõng vác
赤道 せきどう Xích đạo
折角 せっかく Sự cố công,với rất nhiều cố gắng
接近 せっきん Sự tiếp cận
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 07/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"
- 04/12/2012 09:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"
- 04/12/2012 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"
- 04/12/2012 08:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 21"
- 04/12/2012 08:31 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 22"
Tin cũ hơn:
- 04/12/2012 07:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 24"
- 03/12/2012 09:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 25"
- 03/12/2012 09:32 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 26"
- 03/12/2012 09:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 27"
- 03/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 28"