水蒸気 すいじょうき Hơi nước
水素 すいそ Khinh khí,hydro
垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính
水滴 すいてき Giọt nước
水筒 すいとう Bình tông đựng nước
随筆 ずいひつ Tùy bút
水分 すいぶん Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước
水平 すいへい Lính thủy,mực nước,mức
水平線 すいへいせん Phương trời,đường chân trời
水曜 すいよう Thứ 3
ずうずうしい Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ
末っ子 すえっこ Con út
スカーフ Khăn quàng cổ
杉 すぎ Cây tuyết tùng ở Nhật
好き嫌い すききらい Thích và ghét,ý thích
好き好き すきずき Ý thích,sở thích
透き通る すきとおる Trong vắt,trong suốt
隙間 すきま Khe hở,kẽ hở
スクール Trường học
すくなくとも Tối thiểu là,ít ra thì
図形 ずけい Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa
スケジュール Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình
鈴 すず Chuông,cái chuông
涼む スタート Bắt đầu
スチュワーデス Nữ tiếp viên hàng không
すっきり Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu
すっぱい Chua
ステージ Sân khấu,vũ đài,giai đoạn
棄てる すてる Vứt,từ bỏ,hẩm hiu
ストッキング Bít tất dài,tất da chân
ストップ Sự ngừng lại,dừng lại
素直 すなお Thản nhiên,không xúc động,không động lòng
頭脳 ずのう Bộ não,đầu não,có suy nghĩ
スピーカー Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết
図表 ずひょう Biểu đồ,đồ thị,đồ hình
スマート Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 07/12/2012 08:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"
- 04/12/2012 09:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"
- 04/12/2012 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"
- 04/12/2012 08:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 21"
Tin cũ hơn:
- 04/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 23"
- 04/12/2012 07:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 24"
- 03/12/2012 09:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 25"
- 03/12/2012 09:32 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 26"
- 03/12/2012 09:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 27"