撮影 さつえい Sự chụp ảnh
雑音 ざつおん Tạp âm
さっさと Nhanh chóng ,khẩn trương
早速 さっそく Ngay lập tức,không một chút chần chờ
錆 さび Han,gỉ,gỉ sét
錆びる さびる Han gỉ,mai một
座布団 ざぶとん Đệm,đệm ngồi
冷ます さます Làm lạnh,làm nguội
妨げる さまたげる Gây trở ngại,ảnh hưởng
冷める さめる Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi
さようなら Chào biệt
再来月 さらいげつ Tháng tới
再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
再来年 さらいねん Năm tới nữa
サラリーマン Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương
騒がしい さわがしい Ồn ào,xôn xao,tấp nập
さわやか Dễ chịu,sảng khoái
三角 さんかく Tam giác,hình tam giác
算数 さんすう Số học,phép toán
酸性 さんせい Tính a xít
産地 さんち Nơi sản xuất
サンプル Đơn giản
山林 さんりん Rừng rậm
仕上がる しあがる Hoàn thiện,hoàn thành
しあさって Ngày kìa,3 ngày sau
シーズン Mùa
シーツ Khăn trải giường,lá,bảng tính
寺院 じいん Thiền lâm,chùa chiền
しいんと(する) Im lặng như tờ
自衛 じえい Tự vệ
塩辛い しおからい Muối tiêu
司会 しかい Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình
四角 しかく Hình vuông
四角い しかくい Hình vuông
時間割 じかんわり Thời gian biểu
四季 しき 4 mùa
敷地 しきち Lô đất,lô đất xây dựng
至急 しきゅう Gấp gáp,khẩn cấp
敷く しく Trải ,lắp đặt
茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/12/2012 08:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 12"
- 08/12/2012 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài13"
- 08/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 14"
- 08/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 15"
- 07/12/2012 09:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 16"
Tin cũ hơn:
- 07/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 18"
- 04/12/2012 09:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 19"
- 04/12/2012 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 20"
- 04/12/2012 08:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 21"
- 04/12/2012 08:31 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 22"